Cáp Cadivi CV6, 6mm2, 0.6/1K

Cáp Cadivi CV6, 6mm2, 0.6/1K

Cáp Cadivi CV6, 6mm2, 0.6/1K

Hỗ trợ trực tuyến

0987.69.59.79

thietbicongnghiepsg.siec@gmail.com

Chi tiết sản phẩm

  • Cáp Cadivi CV6, 6mm2, 0.6/1K

  • Mã sản phẩm: CV6
  • Giá:Liên hệ
  • Lượt xem: 296 lượt
  • -Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

     

    -Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

     

    -Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

     

    -Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

     

    -140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.

    -160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

  • Nội dung chi tiêt

uột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Đường kính tổng

gần đúng (*)

 

Khối lượng dây

gần đúng (*)

Tiết diện

danh định

Kết

cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,0 (E)

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,6

2,5 14

1,5 (E)

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,6

2,8 20

2,5 (E)

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4 32

1,0

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,8

2,9 17

1,5

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,8

3,2 23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6 33

4,0

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6 53

6,0

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1 74

10

10 (CC)

7/1,35 7/(CC)

4,05

3,75

1,83

 

1,83

1,0

1,0

6,1

 

5,8

117

 

112

16

7/CC

4,65

1,15

1,0

6,7 165

25

7/CC

5,8

0,727

1,2

8,2 258

35

7/CC

6,85

0,524

1,2

9,3 346

50

19/CC

8,0

0,387

1,4

10,8 472

70

19/CC

9,7

0,268

1,4

12,5 676

95

19/CC

11,3

0,193

1,6

14,5 916

120

19/CC

12,7

0,153

1,6

15,9 1142

150

19/CC

14,13

0,124

1,8

17,7 1415

185

19/CC

15,7

0,0991

2,0

19,7 1755

240

37/CC

18,03

0,0754

2,2

22,4 2304

300

61/CC

20,4

0,0601

2,4

25,2 2938

400

61/CC

23,2

0,0470

2,6

28,4 3783

500

61/CC

26,2

0,0366

2,8

31,8 4805

630

61/CC

30,2

0,0283

2,8

35,8 6312

 

CC   Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor
(*)   Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**)  Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125    CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng; khi tiết diện > 4 mm2, cáp (E) có kích cỡ tương tự cáp pha    (E): Ground wires with green/yellow
insulation, the sizes of (E) cables are similar to phase cables for nominal areas > 4mm2.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

Sản phẩm cùng loại

cáp đồng trần thoát sét

Cáp Điện Hạ Thế

Cáp Điện Dân Dụng

https://www.fluke.com/vi-vn https://www.mitsubishi-electric.vn/ https://automation.omron.com/en/us/ https://ls-electric.com.vn/ https://siemens-vietnam.vn/ https://cadivi-vn.com/ https://new.abb.com/vn https://www.se.com/vn/en/