FLUKE 177 Multimeter

FLUKE 177 Multimeter

FLUKE 177 Multimeter

Hỗ trợ trực tuyến

0987.69.59.79

thietbicongnghiepsg.siec@gmail.com

Chi tiết sản phẩm

  • FLUKE 177 Multimeter

  • Mã sản phẩm:
  • Giá:Liên hệ
  • Lượt xem: 1233 lượt
    • Thiết bị đo chất lượng điện năng : khảo sát chất lượng điện qua các thông số : Sóng hài- chiều sóng hài, đô nhấp nháy điện áp, mất cân bằng pha, hiệu suất motor …
    • Thiết bị kiểm tra biến tần: đánh giá chất lượng biến tần : DC bus, IGBT, dU/dt , sóng hài …
    • Giải pháp lọc hài
    • Chuẩn đoán rung động cơ : đánh giá tình trạng vòng bi, lệch trục , khớp nối , mất cân bằng …
    • Kiểm tra ac- qui : đánh giá nội trở ac-qui , điện áp xả, ripple …
    • Điện trở đất : kiểm tra giá trị điện trở đất ( không cần cách li tiếp địa khỏi hệ thống )
    • Kiểm tra phóng điện cục bộ ( PD ): đầu cáp , máy biến áp , GIS, Switchgear …
    • Đánh giá hệ thống solar: kiểm tra hệ thống chuỗi pin và từng tấm pin. Đánh giá hiệu suất tấm pin và chuẩn đoán sự cố trong hệ thống solar farm
  • Nội dung chi tiêt

DCV: 0.1 mV ~ 1000 V /0.09%

ACV: 0.1 mV ~1000 V /1.0%

DCA: 0.01 mA ~10 A /1.0%

ACA: 10 A /1.5%

R: 0.1 Ω ~ MΩ /0.9%

C: 1 nF ~ 10,000 µF /1.2%

Hz: 100 kHz /0.1%

Kích thước:  43 x 90 x 185 mm

Trọng lượng: 420 g

Phụ kiện: pin 9V, dây đo, hướng dẫn sử dụng

 

Chi tiết
Specifications
Voltage DC
175 - Accuracy*  ± (0.15%+2)
177 - Accuracy*  ± (0.09%+2)
179 - Accuracy*  ± (0.09%+2)
Max. Resolution  0.1 mV
Maximum  1000 V
Voltage AC
Accuracy*  ± (1.0%+3)
Max. Resolution  0.1 mV
Maximum  1000 V
Current DC
Accuracy*  ± (1.0%+3)
Max. Resolution  0.01 mA
Maximum  10 A
Current AC
Accuracy*  ± (1.5%+3)
Max. Resolution  0.01 mA
Maximum  10 A
Resistance
Accuracy*  ± (0.9%+1)
Max. Resolution  0.1 Ω
Maximum  50 MΩ
Capacitance
Accuracy*  ± (1.2%+2)
Max. Resolution  1 nF
Maximum  10,000 µF
Frequency
Accuracy*  ± (0.1%+1)
Max. Resolution  0.01 Hz
Maximum  100 kHz
Temperature
179 - Accuracy*  ± (1.0%+10)
Max. Resolution  0.1°C
Range  -40°C/400°C
Note
*  Accuracies are best accuracies for each function
Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10°C to +50°C
Storage Temperature
   -30°C to +60°C
Humidity (Without Condensation)
   0% - 90% (0°C - 35°C)
   0% - 70% (35°C -50°C)
Safety Specifications
Overvoltage category
   EN 61010-1 to 1000 V CAT III.
   EN 61010-1 to 600 V CAT IV.
Agency Approvals
   UL, CSA, TÜV listed and VDE Pending
Mechanical & General Specifications
Size
   43 x 90 x 185 mm
Weight
   420 g
Warranty
   Lifetime
Battery Life
Alkaline:  ~200 hours typical, without backlight

 

Sản phẩm cùng loại

Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Fluke 971

Máy ảnh nhiệt Fluke TiX501

Camera nhiệt Fluke Ti300+

« 1 2 3 »
https://www.fluke.com/vi-vn https://www.mitsubishi-electric.vn/ https://automation.omron.com/en/us/ https://ls-electric.com.vn/ https://siemens-vietnam.vn/ https://cadivi-vn.com/ https://new.abb.com/vn https://www.se.com/vn/en/