Chi tiết sản phẩm
MORTOOR ABB M3BA
- Mã sản phẩm: M3BA
- Giá:Liên hệ
- Lượt xem: 1105 lượt
M3BA- Motor Chuyên Dụng Vỏ Gang
- Nội dung chi tiêt
M3BA- Motor Chuyên Dụng Vỏ Gang
Kích thước 71 – 250, 0.55 - 55 Kw
- Tiêu chuẩn IE2 theo tiêu chuẩn IEC 60034-30
- IP55 – IC 411 lớp cách ly F, tăng nhiệt độ lớp B
- Khung motor bao gồm chân, vỏ và hộp đấu nối được làm bằng gang
- Motor kích thước 71 đến 250 được trang bị lỗ thoát nước và nút bịt có thể đóng
- Terminations thích hợp cho cáp Cu và Al
- Trong motor kích thước 71 đến 80 việc khóa được thực hiện bằng một vòng khung bảo trì bên trong, trong motor kích thước 90 đến 250 bằng một vỏ bạc đạn bên trong.
- Motor kích thước 71 đến 250 được cung cấp bạc đạn với tấm chắn bảo vệ.
A B C D, E, F G
M3BA 160 MLC 3GBA 161 033 - ADG, 003, etc.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14...
A. Motor Type B. Motor size C. Product code
D. Code for mounting arrangement E. Voltage and frequency code F. Generation code G. Variant code
Explanation of the product code:
Positions 1 to 4 |
Positions 12 |
3GBP= Totally enclosed fan cooled squirrel cage motor with cast iron frame Positions 5 and 6 |
Mounting arrangement A = Foot-mounted, top - mounted terminal box R = Foot-mounted, terminal box RHS seen from D-end |
IEC size 07 = 71 |
L = Foot-mounted, terminal box LHS seen from D-end B = Flange- mounted, large frange |
08 = 80 09 = 90 |
C = Flange- mounted, small frange ( site 71 to 112) H = Foot and flange mounted, terminal box top-mounted |
10 =100 |
J = Foot and flange mounted, small flange with tapped holes |
11 =112 13 =132 |
S = Foot and flange mounted, terminal box RHS seen from D-end T = Foot and flange mounted, terminal box LHS seen from D-end |
16 = 160 18 = 180 |
V = Flange mounted, special flange F = Foot and flange mounted, special flange |
20 = 200 |
Positions 13 |
22 = 225 |
Voltage and frequency |
25 = 250 |
Single speed motors |
Positions 7 Speed (Pole pairs) |
B 380 V∆ 50Hz F 400 V∆, 415 V∆, 690 VY 50 Hz |
1 =2 poles 2 =4 poles |
E 500 V∆ 50Hz F 500VY 50Hz |
3 =6 poles 4 =8 poles |
S 230 V∆, 400 VY, 415 VY 50Hz T 660 V∆ 50 Hz |
5 =10 poles 6 =12 poles |
U 690 V∆ 50 Hz X Other rated voltage, connection or frequency, 690 V maximum |
7 =>12 poles 8= Two-speed motor for fan drive 9= Multi-speed motor, two-speed motor for constant torque |
Two-speed motor A 220 V 50Hz B 380V 50Hz D 400V 50Hz |
Positions 8 to 10 Serial number |
E 500V 50Hz S 230V 50Hz |
Positions 11 -(dash) |
X Other rated voltage, connection or frequency, 690 V maximum Remark: For voltage code X the variant code '209 Non- standard voltage or frequency (special winding)' must be ordered |
|
Positions 14 |
|
A, B, C…G |
|
The product code must, if needed, followed by variant codes. |
Sản phẩm cùng loại