Để chọn công nghệ phù hợp nhất với quy trình của bạn, điều quan trọng là phải biết bản chất của sản phẩm sẽ được đo. Nó là một chất lỏng , nhão hay chất rắn rời ? Nếu là chất lỏng thì có bọt trên bề mặt chất lỏng không?
Các công nghệ đo mức có thể được chia thành hai nhóm: tiếp xúc và không tiếp xúc . Công nghệ không tiếp xúc thích hợp hơn để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc với các sản phẩm ăn mòn. Đo mức không tiếp xúc cũng có ưu điểm là không có nguy cơ làm nhiễm bẩn sản phẩm.
Như với bất kỳ cảm biến nào, phạm vi đo là rất quan trọng và cần phải cẩn thận để xem xét vị trí của cảm biến so với sản phẩm. Ví dụ: nếu bạn lắp đặt cảm biến ở trên cùng của silo và có 1 mét chiều cao giữa cảm biến và chiều cao tối đa của sản phẩm trong silo, bạn phải tính đến điểm này khi đánh giá dải mức cần đo. ..
Điều quan trọng là chọn một cảm biến đo mức chịu được áp suất và nhiệt độ của điều kiện quá trình và có tín hiệu đầu ra tương thích với hệ thống đo: đầu ra tương tự (analog) hoặc kỹ thuật số (Digital); có hoặc không có màn hình hiển thị; đầu ra rơle; …
Dưới đây sẽ đi vào từng loại Cảm Biến Đo Mức, Ưu nhược điểm, Phạm vi ứng dụng của từng loại, Giúp bạn có cái nhìn tổng quan để dễ dàng lựa chọn cảm biến phù hợp cho ứng dụng của mình.
LOẠI CẢM BIẾN | MÔI CHẤT | ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
Cảm biến phao | Chất lỏng | Đo lường chính xác Không bị ảnh hưởng bởi bọt và độ nhớt Không tốn kém, không cần bảo trì |
Nhạy cảm với sóng (Mực dao động) Dải đo thấp (<1 m) Không thích hợp cho các sản phẩm ăn mòn |
Cảm biến thủy tĩnh | Chất lỏng | Đo lường chính xác Không bị ảnh hưởng bởi bọt và độ nhớt Dễ dàng để cài đặt Dải đo rộng |
Cần bảo trì thường xuyên |
Cảm biến radar | Chất lỏng Chất rắn Bột nhão |
Đo lường không tiếp xúc Không cần bảo trì, lắp đặt dễ dàng Phép đo rất chính xác Phạm vi đo có thể điều chỉnh Có thể chịu được nhiệt độ cao (lên đến 450 ° C) |
Nhạy cảm với các sản phẩm dẫn điện |
Cảm biến radar có dẫn hướng | Chất lỏngChất rắnBột nhão | Đo lường không tiếp xúc Phép đo rất chính xác Không bị ảnh hưởng bởi những xáo trộn trên bề mặt sản phẩm Rất ít nhạy cảm với môi trường Dải đo rộng |
Nhạy cảm với các sản phẩm dẫn điện |
Thiết bị cảm biến sóng siêu âm | Chất lỏng Chất rắn |
Đo lường không tiếp xúc Đo lường chính xác Tự làm sạch, không cần bảo trì Dải đo rộng Dễ dàng để cài đặt |
Nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ Nhạy cảm với nhiệt độ khắc nghiệt Không thích hợp cho các sản phẩm tạo bọt và xả bụi Nhạy cảm với các sản phẩm dẫn điện |
Cảm biến điện dung | Chất lỏng Sản phẩm dạng hạt Bột |
Dễ dàng để cài đặt Có thể chịu được nhiệt độ và áp suất rất cao Không nhạy cảm với các sản phẩm dính và nhớt |
|
Cảm biến đo bức xạ | Tất cả các loại chất lỏng | Thích hợp cho tất cả các ứng dụng Đo lường không tiếp xúc Không nhạy cảm với các đặc tính của sản phẩm Chống lại các sản phẩm ăn mòn Chịu được nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt |
Công nghệ đắt tiền Cần bảo trì thường xuyên |
Bạn cũng có thế tham khảo thêm bài viết Các loại cảm biến dùng trong công nghiệp của chúng tôi
1. Tại sao nên chọn cảm biến báo mức phao?
Nguyên tắc của cảm biến đo mức phao tương đối đơn giản: phao trượt trên trục thẳng đứng khi mức chất lỏng thay đổi. Để đo mực chất lỏng, chỉ cần đo vị trí của phao trên trục thẳng đứng.
Đây là một loại cảm biến chính xác, sử dụng một quy trình đơn giản và đã được chứng minh, và phép đo không bị ảnh hưởng bởi độ nhớt của chất lỏng hoặc sự hiện diện của bọt trên bề mặt của nó.
Tuy nhiên, phép đo nhạy cảm với các nhiễu động trên bề mặt chất lỏng, chẳng hạn như sóng.
Các cảm biến này không đắt và không cần bảo trì thường xuyên, nhưng không thích hợp cho các sản phẩm ăn mòn.
Phạm vi đo được giới hạn bởi chiều dài của ống chỉ thị và thường nhỏ hơn một mét.
2. Tại sao nên chọn cảm biến báo mức thủy tĩnh?
Cảm biến đo mức thủy tĩnh là loại cảm biến đo áp suất chìm. Chúng đo áp suất thủy tĩnh tỷ lệ với chiều cao của chất lỏng phía trên cảm biến. Công nghệ này chỉ thích hợp cho chất lỏng.
Cảm biến mức thủy tĩnh cung cấp phạm vi đo rộng và không bị ảnh hưởng bởi sự hình thành bọt. Tuy nhiên, phép đo phụ thuộc vào khối lượng riêng của chất lỏng và áp suất trong bình.
Vừa chính xác, vừa cài đặt đơn giản (cảm biến thường được gắn ở đáy bồn chứa), công nghệ này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và trong các nhà máy xử lý nước. Tuy nhiên, loại cảm biến này phải được bảo trì vì cặn có thể hình thành trên màng ngăn và làm sai lệch phép đo.
3. Tại sao lại chọn cảm biến đo mức radar?
Các cảm biến mực radar được cài đặt trên đầu của các bồn chứa. Nó gửi vi sóng đến bề mặt sản phẩm, từ đó phản xạ chúng trở lại cảm biến. Bằng cách đo thời gian di chuyển giữa sóng phát ra và sóng phản xạ, có thể suy ra khoảng cách giữa cảm biến và bề mặt sản phẩm. Điều này làm cho nó có thể tính toán mức của sản phẩm.
Ưu điểm chính của loại cảm biến này là nó có thể đo mức của bất kỳ loại sản phẩm nào (chất lỏng, bột nhão, chất rắn, v.v.) miễn là sản phẩm không dẫn điện.
Cảm biến radar cực kỳ chính xác và không nhạy cảm với các đặc tính của sản phẩm (nhiệt độ, áp suất, mật độ, độ dẫn điện, v.v.).Vì đây là công nghệ hoàn toàn không tiếp xúc, các cảm biến này có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt hoặc với các sản phẩm có tính mài mòn, ăn mòn, v.v.
Một ưu điểm nữa là các cảm biến này được lắp đặt ở trên mức sản phẩm, thường là ở trên cùng của bồn chứa, vì vậy chúng có thể dễ dàng được tháo ra mà không cần phải đổ hết bồn chứa.
Có một sự thay thế thú vị cho công nghệ radar: cảm biến radar dẫn hướng hoặc cảm biến sóng dẫn đường . Loại cảm biến này hoạt động theo nguyên tắc tương tự, nhưng vi sóng được dẫn dọc theo thanh hoặc cáp được nhúng trong sản phẩm.
Bằng cách hướng sóng theo cả hai hướng, cảm biến ít nhạy cảm hơn với các nhiễu động, đặc biệt là các nhiễu động trên bề mặt sản phẩm (tức là bề mặt bị kích động, tạo bọt, mặt thoát hình nón cho chất rắn rời , v.v.) và bởi các phần tử trong bể (bên trong các phần tử kết cấu hoặc thiết bị có bề mặt phản xạ sóng).
4. Tại sao nên chọn cảm biến đo mức siêu âm?
Cũng giống như cảm biến đo mức radar, cảm biến đo mức siêu âm được lắp đặt phía trên sản phẩm. Nguyên lý cũng tương tự, chúng phát ra xung siêu âm được phản xạ bởi bề mặt sản phẩm. Bằng cách đo thời gian truyền sóng giữa phát và nhận sóng phản xạ, có thể tính được khoảng cách giữa cảm biến và bề mặt sản phẩm.
Công nghệ này cho phép đo không tiếp xúc và có những ưu điểm tương tự như cảm biến radar: loại cảm biến này dễ lắp đặt và gỡ bỏ, không yêu cầu làm trống bình chứa.
Một ưu điểm nữa là độ rung siêu âm của cảm biến đảm bảo khả năng tự làm sạch vĩnh viễn, giúp cảm biến không bị tắc nghẽn do cặn bụi chẳng hạn.
Các cảm biến này cũng cung cấp một phạm vi đo rộng, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Cảm biến siêu âm được sử dụng để đo mức chất lỏng và chất rắn, nhưng không thích hợp cho các sản phẩm có bọt hoặc bụi , làm ẩm sóng. Các cảm biến này cũng nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và không thích hợp với nhiệt độ cao và áp suất cao.
5. Tại sao lại chọn cảm biến báo mức điện dung?
Nguyên lý của cảm biến đo mức điện dung là cảm biến và bình chưa tạo thành một tụ điện mà giá trị điện dung của nó phụ thuộc trực tiếp vào chiều cao của sản phẩm trong bình.
Cảm biến điện dung có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và có thể chịu được nhiệt độ và áp suất rất cao.
Chúng dễ dàng lắp đặt và vẫn đáng tin cậy, ngay cả với các sản phẩm nhớt hoặc có độ kết dính cao. Chúng có thể được sử dụng với chất lỏng, sản phẩm dạng hạt hoặc bột. Không giống như cảm biến siêu âm và radar, cảm biến điện dung không nhạy cảm với các sản phẩm dẫn điện.
Các cảm biến này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và nhựa
6. Tại sao nên chọn một cảm biến đo mức bức xạ?
Cảm biến đo mức bức xạ sử dụng nguồn phóng xạ phát ra tia gamma bị suy giảm khi chúng đi qua vật chất. Công nghệ này yêu cầu một nguồn và một bộ cảm biến được thiết lập để các tia gamma đi qua bể chứa. Các tia gamma sẽ bị suy giảm nhiều hay ít tùy thuộc vào độ cao của sản phẩm trong bể.
Ưu điểm chính của loại cảm biến này là nó có thể được sử dụng cho tất cả các ứng dụng. Nó cho phép đo không tiếp xúc và không xâm nhập vì nó được lắp đặt bên ngoài bể (tia gamma xuyên qua các bức tường), có nghĩa là bạn không phải ngừng sản xuất.
Loại cảm biến này không bị ảnh hưởng bởi các đặc tính của sản phẩm và do đó có thể được sử dụng với môi trường ăn mòn và trong các điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ và áp suất).
Kỹ thuật này đáng tin cậy và mặc dù sử dụng tia gamma nhưng nó rất an toàn cho người sử dụng. Mặc dù nó có thể được sử dụng ở mọi nơi, nhưng công nghệ này rất tốn kém và chỉ được triển khai trong trường hợp không thể sử dụng loại cảm biến đo mức nào khác.
Cảm ơn Bạn đã đọc bài chia sẻ
Chúc Bạn thành công!