Chi tiết sản phẩm
ĐỘNG CƠ ABB M3AA
- Mã sản phẩm: M3AA
- Giá:Liên hệ
- Lượt xem: 1234 lượt
M3AA- Motor Chuyên Dụng Vỏ Nhôm.
- Nội dung chi tiêt
M3AA- Motor Chuyên Dụng Vỏ Nhôm.
Kích thước 63 – 280, 0.12 – 90 Kw
- Chuẩn IE2 theo chuẩn IEC 60034-30
- IP55 – IC 411 lớp cách ly F, tăng nhiệt độ lớp B
- Khung stator được làm bằng hợp kim nhôm
- Motor được cấp lỗ thoát nước cả trên D-end and N-end
- Hộp đấu nối được làm bằng hợp kim nhôm và được đặt ở phía trên của stator với kích thước từ 63 đến 180. Hộp đấu nối và vỏ motor được làm bằng thép ram sâu và được đặt trên stator với kích thước từ 200 đến 280.
- Motor kích thước lên đến 250 được cung cấp bạc đạn với tấm chắn bảo vệ. Motor kích thước 280 được cung cấp đai ốc nối trơn để bôi trơn theo tiêu chuẩn.
A B C D, E, F
M3AA 112 MB 3GAA 112 312 - ADE, 122, 003 etc.
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14...
A. Motor Type B. Motor size C. Product code
D. Code for mounting arrangement E. Voltage and frequency code F. Generation code followed by variant codes
Explanation of the product code:
Positions 1 to 4 |
Positions 12 |
3GAA= Totally enclosed motor with aluminum stator frame Position 4 Type of rotor A-Squirrel cage rotor Positions 5 and 6 IEC size |
Mounting arrangement A = Foot-mounted motor B = Flange-mounted motor. Large flange with clearance holes C = Flange mounted motor. Small flange with tapped holes F = Foot- and flange mounted motor. Special flange. H = Foot and flange mounted motor. Large flange with clearance holes. |
06=63 07 = 71 |
J = Foot- and flange mounted motor. Small flange with tapped holes |
08 = 80 09 = 90 |
N = Foot mounted ( CI ring flange FF) P = Foot- and flange mounted motor ( CI ring flange FF) |
10 =100 11 =112 |
V = Flange-mounted motor. Special flange Positions 13 |
13 = 132 16 = 160 |
Voltage and frequency Single speed motors |
18 = 180 20 = 200 |
B 380 V∆ 50Hz F 400 V∆, 415 V∆, 690 VY 50 Hz |
22 = 225 25 = 250 |
E 500 V∆ 50Hz F 500VY 50Hz |
28 = 280 |
S 230 V∆, 400 VY, 415 VY 50Hz |
Positions 7 |
T 660 V∆ 50 Hz |
Pole pairs |
U 690 V∆ 50 Hz |
1 =2 poles 2 =4 poles |
X Other rated voltage, connection or frequency, 690 V maximum |
3 =6 poles 4 =8 poles 5 =10 poles 6 =12 poles |
Two-speed motors A 220 V 50Hz B 380V 50Hz D 400V 50Hz |
7 = > 12 poles 8 = Two speed motors |
E 500V 50Hz S 230V 50Hz |
9 = Multi- speed motors Positions 8 to 10 Running number series Positions 11 -(dash) |
X Other rated voltage, connection or frequency, 690 V maximum Remark: For voltage code X the variant code '209 Non- standard voltage or frequency (special winding)' must be ordered |
Positions 14 |
|
Version: A, B, C,...= Generation code followed by variant codes |
Sản phẩm cùng loại