MORTOR ABB M2QA

MORTOR ABB M2QA

MORTOR ABB M2QA

Hỗ trợ trực tuyến

0987.69.59.79

thietbicongnghiepsg.siec@gmail.com

Chi tiết sản phẩm

  • MORTOR ABB M2QA

  • Mã sản phẩm: M2QA
  • Giá:Liên hệ
  • Lượt xem: 1123 lượt
  • Dòng động cơ mới M2QA là dòng động cơ phổ biến được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu.

  • Nội dung chi tiêt

Dòng động cơ mới M2QA là dòng động cơ phổ biến được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu.

-    Dải công suất rộng từ 0,37kw đến 315 kw.

-    Điện áp đầu vào: 380V -690V /50Hz

-    Tốc độ động cơ tương ứng với số cực: 2, 4, 6, 8

-    Gá lắp đa dạng: chân đế, mặt bích ...

-    Cấp độ bào vệ IP55

-    Vỏ bằng gang

 

Miêu tả chung về sản phẩm

-     Hiệu quả cao

-     Dải điện áp làm việc rộng

-     Cuộn dây đáng tin cậy

-     Động cơ cho cấp hiệu suất EU

-     Bạc đạn với khả năng chịu tải cao

-     Chống ăn mòn mạnh

-     Độ ồn thấp

-     Bảo vệ các cuộn dây phụ

-     Khung kín hoàn toàn, quạt làm mát IP55

-     Hướng cáp vào linh động

-     Dễ dàng thay thế động cơ.

Ordering information

A

B

C

 

 

 

 

D

E

F

 

G

M2QA

100L2A

3GQA

1 0

1

5 01

-

A

D

A

+

033

 

 

1-4

5-6

7

8-10

11

12

13

14

15

16

A         Motor type

B         Motor size

C         Product code

D         Mounting arrangement code

E          Voltage and frequency code

F          Variant codes

Explanation of the product code (C,E,E,F):

Positions 1 to 4

Positions 12

M2QA=Totally enclosed fan cooled squirrel cage motor with cast iron frame

Mounting arrangement

A = Foot-mounted, top-mounted terminal box

Positions 5 and 6

 

 

R = Foot-mounted, terminal box on RHS, seen from D-end

IEC frame

 

 

L = Foot-mounted, terminal box on LHS, seen from D-end

07 = 71

13 = 132

25 = 250

B = Flange-mounted, large flange

08 = 80

16 = 160

28 = 280

C = Flange-mounted, small flange size (71-160)

09 = 90

18 = 180

31 = 315

H = Foot-and flange-mounted

10 =1 00

20 = 200

35 = 355

 Positions 13

11 =1 12

22 = 225

 

Voltage and frequency code

Positions 7

 

 

See tables on appropriate page

Speed (pole pairs)

 

 

 Positions 14

1 =2 poles

6 =12 poles

Generation code

2 =4 poles

7 = > 12 poles

A, B, C,…

3 =6 poles

8 = Two-speed motor

Positions 15

4 =8 poles

9 = Multi-speed motor

 + (plus)

5 =10 poles

 

 

Positions 8 to 10

 

 

 Positions 16

Running number series

 

 

Variant codes

Positions 11

-(dash)

 

 

The product code must be, if need, followed by variant codes: Please see page 6-13 of catalogue

           

Code letters for supplementing the product code

A

B

D

E

F

H

380 VY 50Hz

380V∆ 50Hz

380-420 V∆ 50Hz

500 V∆ 50Hz

500 VY 50Hz

415 V∆ 50Hz

 

 

660-690 VY 50Hz

575 V∆ 60Hz

575 VY 60Hz

 

 

 

440-480 ∆60Hz

 

 

 

S

T

U

X

 

 

220-240 V∆   50Hz

660 V∆ 50Hz

690 V∆ 50Hz

Other rater Voltage, connection or frequency max,690 V

 

480 V not stamped on sizes 160 to 355

380-420 VY   50Hz

 

 

 

440-480 VY   60 Hz

     

 

Sản phẩm cùng loại

Motor giảm tốc mini 90YT40DV22 40W

Motor giảm tốc GV40-3700W-10S 3.7kW 1/10 (140 Vòng/phút)

MORTOR ABB

« 1 2 3 »
https://www.fluke.com/vi-vn https://www.mitsubishi-electric.vn/ https://automation.omron.com/en/us/ https://ls-electric.com.vn/ https://siemens-vietnam.vn/ https://cadivi-vn.com/ https://new.abb.com/vn https://www.se.com/vn/en/