ĐỘNG CƠ ABB M3AA

ĐỘNG CƠ ABB M3AA

ĐỘNG CƠ ABB M3AA

Hỗ trợ trực tuyến

0987.69.59.79

thietbicongnghiepsg.siec@gmail.com

Chi tiết sản phẩm

  • ĐỘNG CƠ ABB M3AA

  • Mã sản phẩm: M3AA
  • Giá:Liên hệ
  • Lượt xem: 1230 lượt
  • M3AA- Motor Chuyên Dụng Vỏ Nhôm.

  • Nội dung chi tiêt

M3AA- Motor Chuyên Dụng Vỏ Nhôm.

Kích thước 63 – 280, 0.12 – 90 Kw

-     Chuẩn  IE2 theo chuẩn IEC 60034-30

-     IP55 – IC 411 lớp cách ly F, tăng nhiệt độ lớp B

-     Khung stator được làm bằng hợp kim nhôm

-     Motor được cấp lỗ thoát nước cả trên D-end and N-end

-     Hộp đấu nối được làm bằng hợp kim nhôm và được đặt ở phía trên của stator với kích thước từ  63 đến 180. Hộp đấu nối và vỏ motor được làm bằng thép ram sâu và được đặt trên stator với kích thước từ 200 đến 280.

-     Motor kích thước lên đến 250 được cung cấp bạc đạn với tấm chắn bảo vệ. Motor kích thước 280 được cung cấp đai ốc nối trơn để bôi trơn theo tiêu chuẩn.

A                       B                                    C                                                              D, E, F          

M3AA  112 MB    3GAA   112 312 - ADE, 122, 003 etc.

                                                               1   2   3   4        5  6  7  8  9  10   11 12 13 14...

A. Motor Type                                                      B. Motor size                                         C. Product code

D. Code for mounting arrangement               E. Voltage and frequency code          F. Generation code followed by variant codes  

 Explanation of the product code:

Positions 1 to 4

Positions 12

3GAA= Totally enclosed motor with aluminum stator frame

Position 4

Type of rotor

A-Squirrel cage rotor

Positions 5 and 6

IEC size

Mounting arrangement

A = Foot-mounted motor

B = Flange-mounted motor. Large flange with clearance holes

C = Flange mounted motor. Small flange with tapped holes

F = Foot- and flange mounted  motor. Special flange.

H = Foot and flange mounted motor. Large flange with clearance holes.

06=63

07 = 71

J = Foot- and flange mounted motor. Small flange with tapped holes

08 = 80 

09 = 90

N = Foot mounted ( CI ring flange FF)

P  = Foot- and flange mounted motor ( CI ring flange FF)

10 =100

11 =112

V =  Flange-mounted motor. Special flange

Positions 13

13 = 132

16 = 160

Voltage and frequency

Single speed motors

18 = 180

20 = 200

B   380 V 50Hz

F   400 V, 415 V, 690 VY 50 Hz

22 = 225

25 = 250

E   500 V 50Hz

F   500VY 50Hz

28 = 280

S   230 V∆, 400 VY, 415 VY 50Hz 

Positions 7

T   660 V∆ 50 Hz  

Pole pairs

U  690 V∆ 50 Hz

1 =2 poles

2 =4 poles

X  Other rated voltage, connection or frequency, 690 V maximum 

3 =6 poles

4 =8 poles

5 =10 poles

6 =12 poles

Two-speed motors

A  220 V 50Hz

B  380V  50Hz

D  400V  50Hz

7 = > 12 poles

8 = Two speed motors

E  500V  50Hz

S  230V  50Hz

9 = Multi- speed motors

Positions 8 to 10

Running number series

Positions 11

 -(dash)

X  Other rated voltage, connection or frequency, 690 V maximum

Remark: For voltage code X the variant code '209 Non- standard voltage or frequency (special winding)' must be ordered

 

Positions 14 

 

Version: A, B, C,...= Generation code followed by variant codes

Sản phẩm cùng loại

Motor giảm tốc mini 90YT40DV22 40W

Motor giảm tốc GV40-3700W-10S 3.7kW 1/10 (140 Vòng/phút)

MORTOR ABB

« 1 2 3 »
https://www.fluke.com/vi-vn https://www.mitsubishi-electric.vn/ https://automation.omron.com/en/us/ https://ls-electric.com.vn/ https://siemens-vietnam.vn/ https://cadivi-vn.com/ https://new.abb.com/vn https://www.se.com/vn/en/