Chi tiết sản phẩm
MORTOR ABB M2QA
- Mã sản phẩm: M2QA
- Giá:Liên hệ
- Lượt xem: 1120 lượt
Dòng động cơ mới M2QA là dòng động cơ phổ biến được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu.
- Nội dung chi tiêt
Dòng động cơ mới M2QA là dòng động cơ phổ biến được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu.
- Dải công suất rộng từ 0,37kw đến 315 kw.
- Điện áp đầu vào: 380V -690V /50Hz
- Tốc độ động cơ tương ứng với số cực: 2, 4, 6, 8
- Gá lắp đa dạng: chân đế, mặt bích ...
- Cấp độ bào vệ IP55
- Vỏ bằng gang
Miêu tả chung về sản phẩm
- Hiệu quả cao
- Dải điện áp làm việc rộng
- Cuộn dây đáng tin cậy
- Động cơ cho cấp hiệu suất EU
- Bạc đạn với khả năng chịu tải cao
- Chống ăn mòn mạnh
- Độ ồn thấp
- Bảo vệ các cuộn dây phụ
- Khung kín hoàn toàn, quạt làm mát IP55
- Hướng cáp vào linh động
- Dễ dàng thay thế động cơ.
Ordering information
A |
B |
C |
|
|
|
|
D |
E |
F |
|
G |
M2QA |
100L2A |
3GQA |
1 0 |
1 |
5 01 |
- |
A |
D |
A |
+ |
033 |
|
|
1-4 |
5-6 |
7 |
8-10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
A Motor type
B Motor size
C Product code
D Mounting arrangement code
E Voltage and frequency code
F Variant codes
Explanation of the product code (C,E,E,F):
Positions 1 to 4 |
Positions 12 |
||||
M2QA=Totally enclosed fan cooled squirrel cage motor with cast iron frame |
Mounting arrangement A = Foot-mounted, top-mounted terminal box |
||||
Positions 5 and 6 |
|
|
R = Foot-mounted, terminal box on RHS, seen from D-end |
||
IEC frame |
|
|
L = Foot-mounted, terminal box on LHS, seen from D-end |
||
07 = 71 |
13 = 132 |
25 = 250 |
B = Flange-mounted, large flange |
||
08 = 80 |
16 = 160 |
28 = 280 |
C = Flange-mounted, small flange size (71-160) |
||
09 = 90 |
18 = 180 |
31 = 315 |
H = Foot-and flange-mounted |
||
10 =1 00 |
20 = 200 |
35 = 355 |
Positions 13 |
||
11 =1 12 |
22 = 225 |
|
Voltage and frequency code |
||
Positions 7 |
|
|
See tables on appropriate page |
||
Speed (pole pairs) |
|
|
Positions 14 |
||
1 =2 poles |
6 =12 poles |
Generation code |
|||
2 =4 poles |
7 = > 12 poles |
A, B, C,… |
|||
3 =6 poles |
8 = Two-speed motor |
Positions 15 |
|||
4 =8 poles |
9 = Multi-speed motor |
+ (plus) |
|||
5 =10 poles |
|
||||
Positions 8 to 10 |
|
|
Positions 16 |
||
Running number series |
|
|
Variant codes |
||
Positions 11 -(dash) |
|
|
The product code must be, if need, followed by variant codes: Please see page 6-13 of catalogue |
||
Code letters for supplementing the product code
A |
B |
D |
E |
F |
H |
380 VY 50Hz |
380V∆ 50Hz |
380-420 V∆ 50Hz |
500 V∆ 50Hz |
500 VY 50Hz |
415 V∆ 50Hz |
|
|
660-690 VY 50Hz |
575 V∆ 60Hz |
575 VY 60Hz |
|
|
|
440-480 ∆60Hz |
|
|
|
S |
T |
U |
X |
|
|
220-240 V∆ 50Hz |
660 V∆ 50Hz |
690 V∆ 50Hz |
Other rater Voltage, connection or frequency max,690 V |
|
480 V not stamped on sizes 160 to 355 |
380-420 VY 50Hz |
|
|
|
||
440-480 VY 60 Hz |
Sản phẩm cùng loại